Hàm lấy thông tin chi tiết template Zalo

HTTP request

GET https://rest.esms.vn/MainService.svc/json/GetZnsTemplateInfo?TemplateId={{TemplateId}}&ApiKey={{ApiKey}}&SecretKey={{SecretKey}}&OAId={{OAId}}

  • Response Type: application/json

curl --location -g 'https://rest.esms.vn/MainService.svc/json/GetZnsTemplateInfo?TemplateId={{TemplateId}}&ApiKey={{ApiKey}}&SecretKey={{SecretKey}}&OAId={{OAId}}'
  • Cấu trúc body của request:

Tham số
Kiểu dữ liệu
Tính bắt buộc
Mô tả

TemplateId

string

Template của Zalo OA mà khách hàng đăng kí với eSMS.

ApiKey

string

ApiKey của tài khoản

SecretKey

string

SecretKey của tài khoản

OAId

string

Zalo OA ID, là ID của trang Zalo Offical Account của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần đăng nhập vào trang quản trị của Zalo OA để lấy phần Zalo OA ID này. Chú ý: sẽ phải đăng ký trước khi sử dụng.


  • Response:

{
    "Data": {
        "ListButtons": [
            {
                "Content": "https://oa.zalo.me/4097311281936189049",
                "Title": "Quan tâm OA",
                "Type": 2
            }
        ],
        "ListParams": [
            {
                "AcceptNull": false,
                "MaxLength": 100,
                "MinLength": 0,
                "Name": "customer_name",
                "Require": true,
                "Type": "STRING"
            },
            {
                "AcceptNull": false,
                "MaxLength": 100,
                "MinLength": 0,
                "Name": "product_name",
                "Require": true,
                "Type": "STRING"
            },
            {
                "AcceptNull": false,
                "MaxLength": 30,
                "MinLength": 0,
                "Name": "order_code",
                "Require": true,
                "Type": "STRING"
            },
            {
                "AcceptNull": false,
                "MaxLength": 30,
                "MinLength": 0,
                "Name": "date",
                "Require": true,
                "Type": "STRING"
            }
        ],
        "PreviewUrl": "https://account.zalo.cloud/znspreview/NqFkYJ14yilzdlAXteG_rQ==",
        "Reason": "Template đã được duyệt",
        "Status": "ENABLE",
        "TemplateId": 267247,
        "TemplateName": "Đánh giá dịch vụ - text",
        "TemplateQuality": "null",
        "TemplateTag": "TRANSACTION",
        "Timeout": 7200000
    },
    "Error": 0,
    "Message": "Success"
}

Request lợp lệ.

  • Cấu trúc thuộc tính data.ListButtons

Thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Định nghĩa

Content

string

Đường dẫn liên kết/số điện thoại.

Title

string

Nội dung Button.

Type

integer

Danh sách button:

1: Đến trang của doanh nghiệp 2: Gọi điện 3: Đến trang thông tin OA 4: Đến ứng dụng Zalo Mini App của doanh nghiệp 5: Đến trang tải ứng dụng 6: Đến trang phân phối sản phẩm 7: Đến trang web/Zalo Mini App khác 8: Đến ứng dụng khác

  • Cấu trúc thuộc tính data.listParams

Thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Định nghĩa

Name

string

Tên thuộc tính.

Require

boolean

Tính bắt buộc của thuộc tính.

Type

string

Định dạng validate của thuộc tính.

MaxLength

int

Số kí tự tối đa được truyền vào thuộc tính.

MinLength

int

Số kí tự tối thiểu được truyền vào thuộc tính.

AcceptNull

boolean

Thông tin cho biết thuộc tính có thể nhận giá trị rỗng hay không.

  • Cấu trúc thuộc tính data

Thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Định nghĩa

PreviewUrl

string

Đường dẫn đến bản xem trước của template.

Reason

string

Lý do template có trạng thái hiện tại: - DISABLE/REJECT: Chi tiết lý do khi template ở trạng thái Disable hoặc Reject. - ENABLE: Template đã được duyệt. - DELETE: Template đã bị xóa. - PENDING_REVIEW: Template đang được kiểm duyệt.

Status

string

Trạng thái template. Các trạng thái bao gồm: - ENABLE: Trạng thái template được kích hoạt, có thể sử dụng để gửi thông báo ZNS. - PENDING_REVIEW: Trạng thái template chờ kiểm duyệt. - DELETE: Trạng thái template bị xóa. - REJECT: Trạng thái template bị từ chối. - DISABLE: Trạng thái template bị hủy kích hoạt.

TemplateId

string

ID của template.

TemplateName

string

Tên của template.

TemplateQuality

string

Trả về giá trị null cho trường thông tin này.

TemplateTag

string

Loại nội dung của template. Các giá trị trả về: - TRANSACTION: Giao dịch - CUSTOMER_CARE: Chăm sóc khách hàng - PROMOTION: Hậu mãi

Timeout

long

Thời gian timeout của template.

ListButtons

object array

Danh sách các buttons/CTAs của template Chỉ áp dụng với 2 loại CTA: primary và secondary. Không hiển thị các CTA từ image module và response button.

ListParams

object array

Danh sách các thuộc tính của template.

  • Thông tin chi tiết mã lỗi xem ở bảng: Mã lỗi .

  • Lấy code mẫu các ngôn ngữ trên Postman: Link code mẫu.

Last updated