Hàm lấy thông tin chi tiết template Zalo
HTTP request
Response Type: application/json
Cấu trúc body của request:
TemplateId
string
Template của Zalo OA mà khách hàng đăng kí với eSMS.
ApiKey
string
ApiKey của tài khoản
SecretKey
string
SecretKey của tài khoản
OAId
string
Zalo OA ID, là ID của trang Zalo Offical Account của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần đăng nhập vào trang quản trị của Zalo OA để lấy phần Zalo OA ID này. Chú ý: sẽ phải đăng ký trước khi sử dụng.
Response:
Request lợp lệ.
Cấu trúc thuộc tính data.ListButtons
Content
string
Đường dẫn liên kết/số điện thoại.
Title
string
Nội dung Button.
Type
integer
Danh sách button:
1: Đến trang của doanh nghiệp 2: Gọi điện 3: Đến trang thông tin OA 4: Đến ứng dụng Zalo Mini App của doanh nghiệp 5: Đến trang tải ứng dụng 6: Đến trang phân phối sản phẩm 7: Đến trang web/Zalo Mini App khác 8: Đến ứng dụng khác
Cấu trúc thuộc tính data.listParams
Name
string
Tên thuộc tính.
Require
boolean
Tính bắt buộc của thuộc tính.
Type
string
Định dạng validate của thuộc tính.
MaxLength
int
Số kí tự tối đa được truyền vào thuộc tính.
MinLength
int
Số kí tự tối thiểu được truyền vào thuộc tính.
AcceptNull
boolean
Thông tin cho biết thuộc tính có thể nhận giá trị rỗng hay không.
Cấu trúc thuộc tính data
PreviewUrl
string
Đường dẫn đến bản xem trước của template.
Reason
string
Lý do template có trạng thái hiện tại: - DISABLE/REJECT: Chi tiết lý do khi template ở trạng thái Disable hoặc Reject. - ENABLE: Template đã được duyệt. - DELETE: Template đã bị xóa. - PENDING_REVIEW: Template đang được kiểm duyệt.
Status
string
Trạng thái template. Các trạng thái bao gồm: - ENABLE: Trạng thái template được kích hoạt, có thể sử dụng để gửi thông báo ZNS. - PENDING_REVIEW: Trạng thái template chờ kiểm duyệt. - DELETE: Trạng thái template bị xóa. - REJECT: Trạng thái template bị từ chối. - DISABLE: Trạng thái template bị hủy kích hoạt.
TemplateId
string
ID của template.
TemplateName
string
Tên của template.
TemplateQuality
string
Trả về giá trị null cho trường thông tin này.
TemplateTag
string
Loại nội dung của template. Các giá trị trả về: - TRANSACTION: Giao dịch - CUSTOMER_CARE: Chăm sóc khách hàng - PROMOTION: Hậu mãi
Timeout
long
Thời gian timeout của template.
ListButtons
object array
Danh sách các buttons/CTAs của template Chỉ áp dụng với 2 loại CTA: primary và secondary. Không hiển thị các CTA từ image module và response button.
ListParams
object array
Danh sách các thuộc tính của template.
Thông tin chi tiết mã lỗi xem ở bảng: Mã lỗi .
Lấy code mẫu các ngôn ngữ trên Postman: Link code mẫu.
Last updated