Tạo và gửi mã xác thực tự động bằng tin nhắn SMS

Để đáp ứng nhu cầu của người dùng về việc tự động tạo mã xác thực và gửi qua tin nhắn thương hiệu (SMS Brandname), chúng tôi đã thiết kế hai API: GENCODE để tạo mã và CHECKCODE để kiểm tra mã, giúp tối ưu hóa quy trình xác thực.

GENCODE: Tạo mã xác thực/mã OTP tự động, sau đó gửi tin nhắn đến máy khách hàng qua tin nhắn SMS.

CHECKCODE: Kiểm tra xem mã đã tạo có hợp lệ hay không, giúp xác minh tính đúng đắn và đảm bảo an toàn khi sử dụng.

  • Lưu ý: khách hàng cần đăng ký brandname và template trước khi sử dụng API này.

GET https://rest.esms.vn/MainService.svc/json/SendMessageAutoGenCode_V4_get?Phone={{Phone}}&ApiKey={{ApiKey}}&SecretKey={{SecretKey}}&TimeAlive={{TimeAlive}}&NumCharOfCode={{NumCharOfCode}}&Brandname={{Brandname}}&Type=2&message={{Content}}

  • Response Type: application/json

curl --location --globoff 'https://rest.esms.vn/MainService.svc/json//SendMessageAutoGenCode_V4_get?Phone=0901888484&ApiKey={{ApiKey}}&SecretKey={{SecretKey}}&TimeAlive=2&Brandname=Baotrixemay&Type=2&message={OTP} la ma xac minh dang ky Baotrixemay cua ban'
  • Cấu trúc body của request:

Tham số
Kiểu dữ liệu
Tính bắt buộc
Mô tả

Phone

string

Số điện thoại nhận tin.

ApiKey

string

ApiKey của tài khoản.

SecretKey

string

Secretkey của tài khoản.

TimeAlive

string

Thời gian hiệu lực của mã code. Đơn vị tính: Phút. Giới hạn từ 2 phút đến 10 phút.

NumCharOfCode

string

Số lượng ký tự của mã code. Mặc định khi không truyền là 6 ký tự.

Brandname

string

Tên Brandname (tên công ty hay tổ chức khi gửi tin sẽ hiển thị trên tin nhắn đó). Chú ý: sẽ phải đăng ký trước khi sử dụng.

Type

string

2: Gửi chăm sóc khách hàng.

message

string

Nội dung tin nhắn Thay thế mã code OTP bằng {OTP} - Ví dụ: Muốn nhận tin nhắn về máy với nội dung: "686868 la ma xac minh dang ky Baotrixemay cua ban". Thì ở mục message truyền: "{OTP} la ma xac minh dang ky Baotrixemay cua ban".

IsNumber

string

0: code chứa chữ và số. 1: code chỉ chứa số.


  • Response:

{
    "CodeResult": "100",
    "CountRegenerate": 0,
    "SMSID": "d533459ee42b2b9525ba9eabf6a8156"
}

Request hợp lệ.

  • Cấu trúc body của response:

Thuốc tính
Kiểu dữ liệu
Mô tả

CodeResult

string

Mã trả về.

SMSID

string

ID tin nhắn do esms trả về.

ErrorMessage

string

Thông tin lỗi trả về (nếu có lỗi).

GET https://rest.esms.vn/MainService.svc/json/CheckCodeGen_V4_get?ApiKey={{ApiKey}}&SecretKey={{SecretKey}}&Phone={{{Phone}}&Code={{Code}}

  • Response Type: application/json

curl --location --globoff 'https://rest.esms.vn/MainService.svc/json/CheckCodeGen_V4_get?ApiKey={{ApiKey}}&SecretKey={{SecretKey}}&Phone=0901888484&Code=1NTTJ6'
  • Cấu trúc body của request:

Tham số
Kiểu dữ liệu
Tính bắt buộc
Mô tả

ApiKey

string

ApiKey của tài khoản.

SecretKey

string

Secretkey của tài khoản.

Phone

string

Số điện thoại người nhận code.

Code

string

Mã code cần check.

  • Response:

{
 "CodeResult": "100",
 "CountRegenerate": 0,
 "ErrorMessage": "0901888484, Content: Success!"
}

Request hợp lệ.

  • Cấu trúc body của response:

Thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Mô tả

CodeResult

string

Request được gửi đến ESMS thành công.

ErrorMessage

string

Thông tin lỗi trả về (nếu có lỗi).

Content

string

Trạng thái của code.

  • Thông tin chi tiết mã lỗi xem ở bảng: Mã lỗi .

  • Lấy code mẫu các ngôn ngữ trên Postman: Link code mẫu.

Last updated