Hàm tạo cuộc gọi voice OTP

HTTP request

POST https://rest.esms.vn/MainService.svc/json/SendMultipleMessage_V4_post_json/

  • Content Type: application/json

  • Response Type: application/json

curl --location 'https://rest.esms.vn/MainService.svc/json/SendMultipleMessage_V4_post_json/' \
--header 'Content-Type: application/json' \
--data '{
   "ApiKey": "{{ApiKey}}",
   "Content": "{{Content}}",
   "Phone": "{{Phone}}",
   "SecretKey": "{{SecretKey}}",
   "SmsType": "8",
   "IsUnicode": {{IsUnicode}},
   "Sandbox": {{Sandbox}},
   "campaignid": "{{campaignid}}",
   "RequestId": "{{RequestId}}",
   "CallbackUrl": "{{CallbackUrl}}",
   "SendDate":{{SendDate}}
}'
  • Cấu trúc body của request:

Tham sốKiểu dữ liệuTính bắt buộcMô tả

ApiKey

string

ApiKey eSMS cung cấp.

Content

string

Nội dung tin nhắn.

Phone

string

Số điện thoại nhận tin nhắn.

SecretKey

string

SecretKey eSMS cung cấp.

SmsType

number

Loại tin nhắn 8: Tin Cố định giá rẻ

Unicode

number

Gửi nội dung có dấu 1: Có dấu.

0: Không dấu.

Sandbox

number

1: Tin gửi ở môi trường test, dùng để kiểm tra kết nối và các thông số tích hợp, không về tin nhắn 0: Tin gửi ở môi trường bình thường, có về tin nhắn.

campaignid

string

Tên chiến dịch.

RequestId

string

ID đối tác truyền sang để chặn trùng và đối soát khi cần.

CallbackUrl

string

URL nhận kết quả gửi tin.

SendDate

string

Thời gian hẹn gửi của tin. Không truyền khi tin muốn tin nhắn gửi đi liền. Định dạng: yyyy-mm-dd hh:MM:ss


  • Response:

{
    "CodeResult": "101",
    "CountRegenerate": 0,
    "ErrorMessage": "Authorize Failed"
}

Request hợp lệ.

  • Cấu trúc body của response:

Thuộc tínhKiểu dữ liệuMô tả

CodeResult

string

Mã trả về.

SMSID

string

ID của tin nhắn mới được tạo ra trên hệ thống eSMS. Dùng ID này để query lấy trạng thái tin nhắn.

ErrorMessage

string

Thông tin lỗi trả về (nếu có lỗi).

  • Thông tin chi tiết mã lỗi xem ở bảng: Mã lỗi .

  • Lấy code mẫu của các ngôn ngữ ở link: Code mẫu .

Last updated