Hàm gửi tin Zalo V5

HTTP request

POST https://rest.esms.vn/MainService.svc/json/SendZaloMessage_V5_post/

  • Content Type: application/json

  • Response Type: application/json

curl --location 'http://rest.esms.vn/MainService.svc/json/SendZaloMessage_V5_post/' \
--header 'Content-Type: application/json' \
--data '{
    "ApiKey": "{{ApiKey}}",
    "SecretKey": "{{SecretKey}}",
    "OAID": "{{OAID}}",
    "Phone": "{{Phone}}",
    "TempData": [
        {
            "key": "{{key1}}",
            "value": "{{value1}}"
        },
        {
            "key": "{{key2}}",
            "value": "{{value2}}"
        }
    ],
    "SendDate": "{{SendDate}}",
    "TempID": "{{TempID}}",
    "campaignid": "{{campaignid}}",
    "Sandbox": "{{Sandbox}}",
    "RequestId": "{{RequestId}}",
    "CallbackUrl": "{{CallbackUrl}}"
}'
  • Cấu trúc body của request:

Tham sốKiểu dữ liệuTính bắt buộcMô tả

ApiKey

string

ApiKey của tài khoản.

SecretKey

string

Secretkey của tài khoản.

Phone

string

Số điện thoại nhận tin.

TempData

string

Bao gồm tên biến và giá trị biến trong Template: key: Tên biến (bắt buộc phải giống trong Template đã đăng ký). value: Giá trị biến.

TempID

string

Template của Zalo OA mà khách hàng đăng kí với eSMS.

OAID

string

Zalo OA ID, là ID của trang Zalo Offical Account của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần đăng nhập vào trang quản trị của Zalo OA để lấy phần Zalo OA ID này. Chú ý: sẽ phải đăng ký trước khi sử dụng.

SendDate

string

Thời gian hẹn gửi của tin. Không truyền khi tin muốn tin nhắn gửi đi liền. Định dạng: yyyy-mm-dd hh:MM:ss.

Sandbox

string

1: Tin gửi ở môi trường test, dùng để kiểm tra kết nối và các thông số tích hợp, không về tin nhắn, không trừ tiền. 0: Tin gửi ở môi trường bình thường, có về tin nhắn.

RequestId

string

ID Tin nhắn của đối tác, dùng để kiểm tra ID này đã được hệ thống esms tiếp nhận trước đó hay chưa. Ví dụ: RequestId=123456

campaignid

string

Tên chiến dịch gửi tin, tối đa 254 ký tự.

CallbackUrl

string

URL nhận kết quả gửi tin. Xem body mẫu ở đây. Xem chi tiết ở đây.


  • Response:

{
    "CodeResult": "100",
    "CountRegenerate": 0,
    "SMSID": "d8e0f1f0702544b2acb456ca9ccfd111250"
}

Request hợp lệ.

  • Cấu trúc body của response:

Thuộc tínhKiểu dữ liệuMô tả

CodeResult

string

Mã trả về.

SMSID

string

ID tin nhắn do esms trả về.

ErrorMessage

string

Thông tin lỗi trả về (nếu có lỗi).

  • Thông tin chi tiết mã lỗi xem ở bảng: Mã lỗi .

  • Lấy code mẫu của các ngôn ngữ ở link: Code mẫu .

Last updated