Gửi tin chăm sóc khách hàng dạng GET
HTTP request
GET
https://rest.esms.vn/MainService.svc/json/SendMultipleMessage_V4_get?Phone={{Phone}}&Content={{Content}}&ApiKey={{ApiKey}}&SecretKey={{SecretKey}}&IsUnicode={{IsUnicode}}&Brandname={{Brandname}}&SmsType=2&CallbackUrl={{CallbackUrl}}&RequestId={{RequestId}}&SendDate={{yyyy-mm-dd HH:mm:hh}}&SandBox={{SandBox}}
Response Type: application/json
Cấu trúc body request:
Tham số | Kiểu dữ liệu | Tính bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Phone | string | Số điện thoại nhận tin. | |
Content | string | Nội dung tin nhắn. | |
ApiKey | string | ApiKey của tài khoản. | |
SecretKey | string | Secretkey của tài khoản. | |
Unicode | string | Gửi nội dung có dấu 1: Có dấu. 0: Không dấu. | |
Brandname | string | Tên Brandname (tên công ty hay tổ chức khi gửi tin sẽ hiển thị trên tin nhắn đó). Chú ý: sẽ phải đăng ký trước khi sử dụng. | |
SmsType | number | Loại tin nhắn 2: Tin CSKH. | |
CallbackUrl | string | ||
RequestId | string | ID Tin nhắn của đối tác, dùng để kiểm tra ID này đã được hệ thống esms tiếp nhận trước đó hay chưa. Ví dụ: requestid=123456 | |
SendDate | string | Thời gian hẹn gửi của tin. Không truyền khi tin muốn tin nhắn gửi đi liền. Định dạng: yyyy-mm-dd hh:MM:ss | |
SandBox | string | 1: Tin gửi ở môi trường test, dùng để kiểm tra kết nối và các thông số tích hợp, không về tin nhắn, không trừ tiền. 0: Tin gửi ở môi trường bình thường, có về tin nhắn. |
Response:
Request hợp lệ.
Cấu trúc body của response:
Thuộc tính | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|---|
CodeResult | string | Mã trả về. |
SMSID | string | ID tin nhắn do esms trả về. |
ErrorMessage | string | Thông tin lỗi trả về (nếu có lỗi). |
Thông tin chi tiết mã lỗi xem ở bảng: Mã lỗi .
Lấy code mẫu các ngôn ngữ trên Postman: Link code mẫu.
Last updated