Hàm tạm tính giá tin nhắn CSKH
HTTP request
Response Type: application/json
Cấu trúc body của request:
Tham số | Kiểu dữ liệu | Tính bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
ApiKey | string | ApiKey của tài khoản. | |
SecretKey | string | SecretKey của tài khoản. | |
Brandname | string | Tên thương hiệu. | |
SmsType | string | Loại tin nhắn, SmsType = 2: Loại tin chăm sóc khách hàng. | |
Phone | string | Số điện thoại nhận tin. | |
Content | string | Nội dung tin nhắn. | |
IsUnicode | string | Nội dung có chứ Unicode: 0: Nội dung không dấu. 1: Nội dung có dấu. |
Response:
Request hợp lệ.
Cấu trúc body của response:
Thuộc tính | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|---|
CodeResult | string | Mã trả về. |
ErrorMessage | string | Nội dung thông báo. |
TotalPrice | string | Tổng tiền tin. |
TotalReceiver | string | Tổng số điện thoại nhận tin. |
Thông tin chi tiết mã lỗi xem ở bảng: Mã lỗi .
Lấy code mẫu các ngôn ngữ trên Postman: Link code mẫu.
Last updated