Gửi tin cố định giá rẻ dạng GET

HTTP request

GET https://rest.esms.vn/MainService.svc/json/SendMultipleMessage_V4_get?Phone={{Phone}}&Content={{Content}}&ApiKey={{ApiKey}}&SecretKey={{SecretKey}}&IsUnicode={{IsUnicode}}&SmsType=8&CallbackUrl={{CallbackUrl}}&RequestId={{RequestId}}&SendDate={{yyyy-mm-dd HH:mm:hh}}

  • Response Type: application/json

curl --location -g 'https://rest.esms.vn/MainService.svc/json/SendMultipleMessage_V4_get?Phone={{Phone}}&Content={{Content}}&ApiKey={{ApiKey}}&SecretKey={{SecretKey}}&IsUnicode={{IsUnicode}}&SmsType=8&CallbackUrl={{CallbackUrl}}&RequestId={{RequestId}}&SendDate={{yyyy-mm-dd%20HH%3Amm%3Ahh}}'
  • Cấu trúc body của request:

Tham số
Kiểu dữ liệu
Tính bắt buộc
Mô tả

Phone

string

Số điện thoại nhận tin.

Content

string

Nội dung tin nhắn.

ApiKey

string

ApiKey của tài khoản.

SecretKey

string

Secretkey của tài khoản.

Unicode

string

Gửi nội dung có dấu 1: Có dấu. 0: Không dấu.

SmsType

string

Loại tin nhắn 8: Tin Cố định giá rẻ.

CallbackUrl

string

URL nhận kết quả gửi tin. Xem body mẫu ở đây. Xem chi tiết ở đây.

RequestId

string

ID đối tác truyền sang để chặn trùng và đối soát khi cần. Độ dài tối đa 50 ký tự. Mỗi RequestId truyền sang có hiệu lực chặn trong ngày.

SendDate

string

Thời gian hẹn gửi của tin. Không truyền khi tin muốn tin nhắn gửi đi liền. Định dạng: yyyy-mm-dd hh:MM:ss


  • Response:

{
    "CodeResult": "100",
    "CountRegenerate": 0,
    "SMSID": "d8e0f1f0702544b2acb456ca9ccfd111250"
}

Request hợp lệ.

  • Cấu trúc body của response:

Thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Mô tả

CodeResult

string

Request được gửi đến ESMS thành công. Lưu ý: Mã phản hồi 100 chỉ xác nhận rằng yêu cầu đã được gửi thành công đến hệ thống ESMS, không phản ánh việc tin nhắn đã được gửi đến số điện thoại người nhận hay chưa. Để theo dõi trạng thái cuối cùng của tin nhắn, quý khách vui lòng truyền thêm tham số CallbackUrl; hệ thống ESMS sẽ tự động gửi phản hồi (callback) đến địa chỉ này khi có trạng thái cuối của tin.

SMSID

string

ID tin nhắn do esms trả về.

ErrorMessage

string

Thông tin lỗi trả về (nếu có lỗi).

  • Thông tin chi tiết mã lỗi xem ở bảng: Mã lỗi .

  • Lấy code mẫu của các ngôn ngữ ở link: Code mẫu .

Last updated