Tin Viber

Cho phép bạn gửi tin nhắn đến số điện thoại đang sử dụng Viber.

HTTP request

POST https://rest.esms.vn/MainService.svc/json/Send_Multiple_Sms_OTT/

  • Content Type: application/json

  • Response Type: application/json

curl --location 'https://rest.esms.vn/MainService.svc/json/Send_Multiple_Sms_OTT/' \
--header 'Content-Type: application/json' \
--data '{
    "ApiKey": "{{ApiKey}}",
    "SecretKey": "{{SecretKey}}",
    "Brandname": "{{Brandname}}",
    "SmsType": "23",
    "Content": "{{Content}}",
    "OttImgUrl": "{{OttImgUrl}}",
    "OttLabel": "{{OttLabel}}",
    "OttUrl": "{{OttUrl}}",
    "Phones": [
        "{{Phone1}}","{{Phone2}}","{{Phone3}}"
    ],
    "IsSandBox": "{{IsSandBox}}",
    "CallbackUrl": "{{CallbackUrl}}"
}'
  • Cấu trúc body của request:

Tham sốKiểu dữ liệuTính bắt buộcMô tả

ApiKey

string

ApiKey của tài khoản

SecretKey

string

Secretkey của tài khoản

Brandname

string

Tên Brandname (tên công ty hay tổ chức khi gửi tin sẽ hiển thị trên tin nhắn đó). Chú ý: sẽ phải đăng ký trước khi sử dụng.

SmsType

number

Loại tin nhắn 23: Tin nhắn OTT Viber.

Content

string

Nội dung gửi đến người nhận

OttImgUrl

string

Đường dẫn hình ảnh.

OTTLabel

string

Tên nút.

OttUrl

string

Đường dẫn tên nút.

Phones

string

Số điện thoại người nhận.

IsSandBox

number

1: Tin gửi ở môi trường test, dùng để kiểm tra kết nối và các thông số tích hợp, không về tin nhắn, không trừ tiền. 0: Tin gửi ở môi trường bình thường, có về tin nhắn.

CallbackUrl

string

URL nhận kết quả gửi tin. Xem body mẫu ở đây. Xem chi tiết ở đây.

  • Lưu ý: Tin nhắn Viber có bốn kiểu nội dung để lựa chọn như sau: - Kiểu Văn bản - Ảnh- Nút => Khi request truyền các tham số: Content, OttImgUrl, OttUrl, OTTLabel. - Kiểu Văn bản - Nút => Khi request truyền các tham số: Content, OttUrl, OTTLabel. - Kiểu Ảnh => Khi request truyền các tham số: OttImgUrl. - Kiểu Văn bản => Khi request truyền các tham số: Content.


  • Response:

{
    "CodeResult": "100",
    "CountRegenerate": 0,
    "SMSID": "d8e0f1f0702544b2acb456ca9ccfd111250"
}

Request hợp lệ.

  • Cấu trúc body của response:

Thuộc tínhKiểu dữ liệuMô tả

CodeResult

string

Mã trả về.

SMSID

string

ID tin nhắn do esms trả về.

ErrorMessage

string

Thông tin lỗi trả về (nếu có lỗi).

  • Thông tin chi tiết mã lỗi xem ở bảng: Mã lỗi .

  • Lấy code mẫu các ngôn ngữ trên Postman: Link code mẫu.

Last updated