Tin nhắn Zalo sử dụng hash phone

HTTP request

POST http://rest.esms.vn/MainService.svc/json/SendZaloMessage_V6/hash_phone/

  • Content Type: application/json

  • Response Type: application/json

curl --location 'http://rest.esms.vn/MainService.svc/json/SendZaloMessage_V6/hash_phone/' \
--header 'Content-Type: application/json' \
--data-raw '{
    "ApiKey": "APIKEYCUABAN",
    "SecretKey": "SECRETKEYCUABAN",
    "OAID": "4097311281936189049",
    "HashPhone": "jPRRA6p8AGYN12ZsB7QGlqLOCGrxPzafgdfghfghfeweqAjJ8qFrsYg8LZwjK0=",
    "TempData": {
        "customer_name": "Đinh Thái Hà",
        "order_code": "HD00001",
        "address": "140-142 Đường Số 1, KDC Vạn Phúc, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức",
        "phone": "0901888484",
        "email": "dinhthaiha@vihatgroup.com",
        "product_name": "Gói duy trì OA Zalo Premium 1 năm",
        "quantity": "1",
        "payment_amount": "4308000",
        "delivery_date": "01/08/2024"
    },
    "TempID": "200607",
    "campaignid": "Xác nhận mua hàng",
    "RequestId": "96accf59-0c41-4bc7-a5c4-4a466c2e41c2",
    "CallbackUrl": "https://esms.vn/webhook/"
}'
  • Cấu trúc body của request:

Tham sốKiểu dữ liệuTính bắt buộcMô tả

HashPhone

string

Số điện thoại của người nhận. Lưu ý: Số điện thoại cần được mã hóa RSA trước khi truyền vào. Liên hệ kỹ thuật để lấy Public key

ApiKey

string

ApiKey eSMS cung cấp.

SecretKey

string

SecretKey eSMS cung cấp.

OAID

string

Zalo OA ID, là ID của trang Zalo Offical Account của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần đăng nhập vào trang quản trị của Zalo OA để lấy phần Zalo OA ID này. Chú ý: sẽ phải đăng ký trước khi sử dụng.

TempData

JSON object

Các thuộc tính của template mà khách hàng eSMS đã đăng ký với Zalo. Chú ý: Cấu trúc TempData được quy định riêng ứng với từng template.

SendDate

string

Thời gian hẹn gửi của tin. Không truyền khi tin muốn tin nhắn gửi đi liền. Định dạng: yyyy-mm-dd hh:MM:ss.

TempID

string

Template của Zalo OA mà khách hàng đăng kí với eSMS.

campaignid

string

Tên chiến dịch gửi tin, tối đa 254 ký tự.

Sandbox

string

1: Tin gửi ở môi trường test, dùng để kiểm tra kết nối và các thông số tích hợp, không về tin nhắn, không trừ tiền. 0: Tin gửi ở môi trường bình thường, có về tin nhắn.

CallbackUrl

string

URL nhận kết quả gửi tin. Xem body mẫu ở đây. Xem chi tiết ở đây.


  • Response:

{
    "CodeResult": "100",
    "CountRegenerate": 0,
    "SMSID": "d8e0f1f0702544b2acb456ca9ccfd111250"
}

Request hợp lệ.

  • Cấu trúc body của response:

Thuộc tínhKiểu dữ liệuMô tả

CodeResult

string

Mã trả về.

SMSID

string

ID của tin nhắn mới được tạo ra trên hệ thống eSMS. Dùng ID này để query lấy trạng thái tin nhắn.

ErrorMessage

string

Thông tin lỗi trả về (nếu có lỗi).

Last updated