Hàm tạo cuộc gọi tự động từ file ghi âm

Hàm cho phép bạn gửi tin nhắn thoại đến 1 số điện thoại bởi file ghi âm đã tạo.

HTTP request

GET https://voiceapi.esms.vn/MainService.svc/json/MakeCallRecord_V2?ApiKey={{ApiKey}}&SecretKey={{SecretKey}}&TemplateId={{RecordId}}&Phone={{Phone}}&SendDate={{SendDate}}&NumberForward={{NumberForward}}&MaxRepeat={{MaxRepeat}}&MaxRetry={{MaxRetry}}&Ivr={{Ivr}}&TimeWaitToIvr={{TimeWaitToIvr}}&WaitRetry={{WaitRetry}}&CallbackUrl={{CallbackUrl}}&RequestID={{RequestId}}

  • Response Type: application/json

curl --location --globoff 'https://voiceapi.esms.vn/MainService.svc/json/MakeCallRecord_V2?ApiKey={{ApiKey}}&SecretKey={{SecretKey}}&TemplateId={{RecordId}}&Phone={{Phone}}&SendDate={{SendDate}}&NumberForward={{NumberForward}}&MaxRepeat={{MaxRepeat}}&MaxRetry={{MaxRetry}}&Ivr={{Ivr}}&TimeWaitToIvr={{TimeWaitToIvr}}&WaitRetry={{WaitRetry}}&CallbackUrl={{CallbackUrl}}&RequestID={{RequestId}}'
  • Cấu trúc body của request:

Tham sốKiểu dữ liệuTính bắt buộcMô tả

ApiKey

string

ApiKey của tài khoản

SecretKey

string

Secretkey của tài khoản

TemplateId

string

Id file ghi âm tạo trên trang account.esms.vn

Phone

string

Số điện thoại nhận tin

NumberForward

string

Số điện thoại được chuyển đến khi nhập đúng Ivr

SendDate

string

Đặt lịch gửi tin (định dạng: yyyy/MM/dd hh:mm:ss) Ví dụ: 2017/12/12 14:00:00

MaxRepeat

string

Số lần lặp lại file ghi âm khi nghe

MaxRetry

string

Số lần gọi lại khi người nhận không bắt máy

Ivr

string

Phím quy định khi người nhận bấm để chuyển số (phím từ: 0-9)

TimeWaitToIvr

string

Thời gian chờ tối đa để người gọi nhấn phím

WaitRetry

string

Khoảng cách giữa các lần gọi lại khi người nhận không bắt máy (đơn vị: giây)

CallbackUrl

string (URL Encode)

Url nhận callback kết quả cuộc gọi (mẫu: https://{{Your_API_Domain}}/Esms/ReceiveVocieCallback?ReferenceId=&CallDuration=&CallStatus=&Ivr=&Price=&SentResult=&CID=&SendStatus=)

  • CallDuration: độ dài cuộc gọi

  • CallStatus: kết quả cuộc gọi (ANSWERED, NO ANSWER)

  • Ivr: phím bấm của khách hàng

  • Price: giá cuộc gọi

  • SentResult: Kết quả gửi tin qua nhà mạng (0: thất bại, 1: thành công)

  • CID: đầu số gửi tin

  • SendStatus: Trạng thái cuộc gọi:

2: Chờ gửi.

5: Đã gửi xong.

7: Đã gửi chờ báo cáo.

Yêu cầu phản hồi:

Khi đối tác nhận được dữ liệu, vui lòng trả về trạng thái HTTP_STATUS_CODE=200 để xác nhận với ESMS là thành công.

Nếu không nhận được HTTP_STATUS_CODE 200, ESMS sẽ tiến hành gửi lại tối đa 5 lần. Ví dụ: curl --location --globoff --request GET 'https://{{Your_API_Domain}}/Esms/ReceiveVocieCallback?ReferenceId=066107ee-6ec4-4283-b595-aa74977c65c5&CallDuration=0&CallStatus=&Ivr=&Price=0.0000&SentResult=0&CID=02871002454&SendStatus=5'

RequestId

string

ID Tin nhắn của đối tác, dùng để kiểm tra ID này đã được hệ thống esms tiếp nhận trước đó hay chưa. Ví dụ: requestid=123456


  • Response:

{
 "CodeResult": "100",
 "SMSID": "8eb2af6d-fb4c4814-b9cc-4c0e3ed32edf "
}

Request hợp lệ.

  • Cấu trúc body của response:

Thuộc tínhKiểu dữ liệuMô tả

CodeResult

String

Mã trả về.

SMSID

String

ID tin nhắn do esms trả về.

ErrorMessage

String

Thông tin lỗi trả về (nếu có lỗi).

  • Thông tin chi tiết mã lỗi xem ở bảng: Mã lỗi .

  • Lấy code mẫu các ngôn ngữ trên Postman: Link code mẫu.

Last updated