Tin Zalo mỗi khách hàng một nội dung

HTTP request

POST https://rest.esms.vn/MainService.svc/json/Send_zns_bulk_v4_post_json/

  • Content Type: application/json

  • Response Type: application/json

curl --location 'https://rest.esms.vn/MainService.svc/json/Send_zns_bulk_v4_post_json/' \
--header 'Content-Type: application/json' \
--data '{
"ApiKey": "{{ApiKey}}",
"SecretKey": "{{SecretKey}}",
"TempID": "{{TempID}}",
"Data": [
{"Phone":"{{Phone}}","Params":["{{value1}}","{{value2}}","{{value3}}"]},
{"Phone":"{{Phone}}","Params":["{{value1}}","{{value2}}","{{value3}}"]},
{"Phone":"{{Phone}}","Params":["{{value1}}","{{value2}}","{{value3}}"]}
],
"SendDate":"{{SendDate}}",
"OAID":"{{OAID}}",
"CallbackUrl":"{{CallbackUrl}}"
}'
  • Cấu trúc body của request:

Tham sốKiểu dữ liệuTính bắt buộcMô tả

ApiKey

string

ApiKey của tài khoản.

SecretKey

string

Secretkey của tài khoản.

TempID

string

Template của Zalo OA mà khách hàng đăng kí với eSMS.

Data: Phone

string

Số điện thoại người nhận.

Date: Params

string

Giá trị cần truyền cho các biến trong Template. *Lưu ý:

  1. Các tham số truyền vào phải đúng thứ tự như template bạn đăng ký.

  2. Nếu tham số trùng nhau chỉ cần truyền vào một tham số.

SendDate

string

Thời gian hẹn gửi của tin. Không truyền khi tin muốn tin nhắn gửi đi liền. Định dạng: yyyy-mm-dd hh:MM:ss

OAID

string

Zalo OA ID, là ID của trang Zalo Offical Account của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần đăng nhập vào trang quản trị của Zalo OA để lấy phần Zalo OA ID này. Chú ý: sẽ phải đăng ký trước khi sử dụng.

CallbackUrl

string

URL nhận kết quả gửi tin. Xem body mẫu ở đây. Xem chi tiết ở đây.


  • Response:


{
    "CodeResult": "100",
    "Message": "Sucess",
    "TotalSuccess": 2,
    "detail": [
        {
            "CodeResult": "100",
            "Phone": "{Phone}",
            "SMSID": "a037b928-cb7e-4bfc-bdf9-0286318163aa264"
        },
        {
            "CodeResult": "100",
            "Phone": "{Phone}",
            "SMSID": "b83ff06e-8989-4b0d-818e-795b96699e86264"
        }
    ]
}

Request hợp lệ.

  • Cấu trúc body của response:

Thuốc tínhKiểu dữ liệuMô tả

CodeResult

string

Mã trả về.

Message

string

Trạng thái request.

TotalSuccess

string

Tổng số điện thoại request gửi tin thành công.

detail : CodeResult

string

Mã trả về.

detail : Phone

string

Số điện thoại tương ứng với ID tin nhắn do esms trả về.

detail : SMSID

string

ID tin nhắn do esms trả về.

  • Thông tin chi tiết mã lỗi xem ở bảng: Mã lỗi .

  • Lấy code mẫu các ngôn ngữ trên Postman: Link code mẫu.

Last updated